🔍 Search: LỊCH VẬN HÀNH
🌟 LỊCH VẬN HÀNH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
시각표
(時刻表)
Danh từ
-
1
정기적으로 운행하는 교통수단의 출발과 도착 시각을 적어 놓은 표.
1 LỊCH VẬN HÀNH, BIỂU THỜI GIAN: Bảng ghi lại thời điểm xuất phát và đến nơi của phương tiện giao thông hoạt động theo chu kỳ.
-
1
정기적으로 운행하는 교통수단의 출발과 도착 시각을 적어 놓은 표.